Có 2 kết quả:

kìmthầm
Âm Nôm: kìm, thầm
Tổng nét: 15
Bộ: ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶フ
Thương Hiệt: NFOIN (弓火人戈弓)
Unicode: U+4C3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

1/2

kìm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá kìm

thầm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thầm (tên một loại cá)