Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái:
⿰魚失Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一一ノ丶Thương Hiệt: NFHQO (弓火竹手人)
Unicode:
U+4C43Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận