Có 2 kết quả:

chiếtgiếc
Âm Nôm: chiết, giếc
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: NFQHL (弓火手竹中)
Unicode: U+4C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haap6, sit3

1/2

chiết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

giếc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá giếc