Có 2 kết quả:

mòimối
Âm Nôm: mòi, mối
Tổng nét: 18
Bộ: ngư 魚 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: NFOWY (弓火人田卜)
Unicode: U+4C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

mòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá mòi, mặn mòi

mối

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mối