Có 2 kết quả:

lóclục
Âm Nôm: lóc, lục
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: NFVNE (弓火女弓水)
Unicode: U+4C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6

Dị thể 1

1/2

lóc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá lóc

lục

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cá lục