Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: NFSJR (弓火尸十口)
Unicode: U+4C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goeng3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0