Có 1 kết quả:

chốt
Âm Nôm: chốt
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: NFYOJ (弓火卜人十)
Unicode: U+4C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyut3, zeot1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

chốt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chốt (loại cá da trơn)