Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lạtTổng nét: 19
Bộ:
ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
⿰魚刺Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: NFDBN (弓火木月弓)
Unicode:
U+4C68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận