Có 1 kết quả:

ngư
Âm Nôm: ngư
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YFOK (卜火人大)
Unicode: U+4C77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ngư

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngư ông, ngư thuyền