Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
xươngTổng nét: 21
Bộ:
ngư 魚 (+10 nét)
Hình thái:
⿰魚倉Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶丶フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: NFOIR (弓火人戈口)
Unicode:
U+4C7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận