Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đằngTổng nét: 18
Bộ:
ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿸⿰月龹鱼Nét bút:
ノフ一一丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一一Thương Hiệt: BFQM (月火手一)
Unicode:
U+4CA2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận