Có 2 kết quả:

sinhsảnh
Âm Nôm: sinh, sảnh
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HMHAF (竹一竹日火)
Unicode: U+4CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saang1, sang1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

sinh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

sảnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con sảnh