Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SPHAF (尸心竹日火)
Unicode: U+4CBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0