Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱鳥夗Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフ丶フフThương Hiệt: HFNIU (竹火弓戈山)
Unicode:
U+4CC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận