Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bảoTổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鳥包Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ一フThương Hiệt: HFPRU (竹火心口山)
Unicode:
U+4CC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận