Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chũm,
trấmTổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
⿰冬鳥Nét bút:
ノフ丶丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: HYHAF (竹卜竹日火)
Unicode:
U+4CC9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận