Có 1 kết quả:

hâu
Âm Nôm: hâu
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HFONK (竹火人弓大)
Unicode: U+4CE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/1

hâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu