Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoàngTổng nét: 20
Bộ:
điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
⿰皇鳥Nét bút:
ノ丨フ一一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: HGHAF (竹土竹日火)
Unicode:
U+4CE8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận