Có 2 kết quả:
vọ • vụ
Âm Nôm: vọ, vụ
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱務鳥
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NSHAF (弓尸竹日火)
Unicode: U+4CF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱務鳥
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: NSHAF (弓尸竹日火)
Unicode: U+4CF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cú vọ, vẹo vọ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (vịt trời)