Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
⿸麻鳥Nét bút:
丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: IDHAF (戈木竹日火)
Unicode:
U+4CF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận