Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶丶フ一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: HFJME (竹火十一水)
Unicode: U+4CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kaau3, kaau5

Chữ gần giống 7

Bình luận 0