Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
âuTổng nét: 22
Bộ:
điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
⿰鳥區Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一フThương Hiệt: HFSRR (竹火尸口口)
Unicode:
U+4CFCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận