Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
⿰童鳥Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一丨一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: YGHAF (卜土竹日火)
Unicode:
U+4D00Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận