Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
⿰象鳥Nét bút:
ノフ丨フ一ノフノノノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: NOHAF (弓人竹日火)
Unicode:
U+4D02Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận