Có 1 kết quả:

ụt
Âm Nôm: ụt
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HKHAF (竹大竹日火)
Unicode: U+4D08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ou2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ụt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim ụt ịt