Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フ丨フ一一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WMHAF (田一竹日火)
Unicode: U+4D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dip6

Chữ gần giống 5

Bình luận 0