Có 1 kết quả:

liệt
Âm Nôm: liệt
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一ノフ丶丨丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: MNPYM (一弓心卜一)
Unicode: U+4D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

liệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệt (chim mổ kiến)