Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: lỗ 鹵 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: YWHUI (卜田竹山戈)
Unicode: U+4D1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaat3, nei6, waai1, wai4, wun6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0