Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
niêmTổng nét: 16
Bộ:
mạch 麥 (+5 nét)
Hình thái:
⿰麥占Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨一丨フ一Thương Hiệt: JNYR (十弓卜口)
Unicode:
U+4D34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận