Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngao
Tổng nét: 21
Bộ: mạch 麥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: QKJON (手大十人弓)
Unicode: U+4D45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0