Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thử 黍 (+8 nét)
Hình thái:
⿰黍居Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶フ一ノ一丨丨フ一Thương Hiệt: HESJR (竹水尸十口)
Unicode:
U+4D55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 7
Bình luận