Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sái,
sấyTổng nét: 21
Bộ:
thử 黍 (+9 nét)
Hình thái:
⿰黍昜Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨フ一一一ノフノノThương Hiệt: HEAMH (竹水日一竹)
Unicode:
U+4D58Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 44
Bình luận