Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
thử 黍 (+10 nét)
Hình thái:
⿰黍舀Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一Thương Hiệt: HEBHX (竹水月竹重)
Unicode:
U+4D5AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận