Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
hắc 黑 (+4 nét)
Hình thái:
⿱天黑Nét bút:
一一ノ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: MKWGF (一大田土火)
Unicode:
U+4D61Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận