Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
hắc 黑 (+8 nét)
Hình thái:
⿱宛黑Nét bút:
丶丶フノフ丶フフ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: JNUF (十弓山火)
Unicode:
U+4D6BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận