Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: hắc 黑 (+9 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: WFOAH (田火人日竹)
Unicode: U+4D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: soeng1

Chữ gần giống 15