Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 19
Bộ: mãnh 黽 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Thương Hiệt: GGRXU (土土口重山)
Unicode: U+4D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0