Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
cổ 鼓 (+5 nét)
Hình thái:
⿱鼓去Nét bút:
一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶一丨一フ丶Thương Hiệt: GEGI (土水土戈)
Unicode:
U+4D7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 3
Bình luận