Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
thử 鼠 (+8 nét)
Hình thái:
⿰鼠隹Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: HVOG (竹女人土)
Unicode:
U+4D86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận