Có 1 kết quả:

nục
Âm Nôm: nục
Tổng nét: 18
Bộ: tỵ 鼻 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: HLNG (竹中弓土)
Unicode: U+4D8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: nuk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

nục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chín nục, béo nục