Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
tỵ 鼻 (+3 nét)
Hình thái:
⿰鼻及Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ丶Thương Hiệt: HLNHE (竹中弓竹水)
Unicode:
U+4D8BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận