Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bào,
bỏngTổng nét: 19
Bộ:
tỵ 鼻 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鼻包Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフフ一フThương Hiệt: HLPRU (竹中心口山)
Unicode:
U+4D8CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận