Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dề, , đề, , thế, thía
Tổng nét: 21
Bộ: tỵ 鼻 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノフ一フ丨ノノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: CHHUL (金竹竹山中)
Unicode: U+4D8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taai1

Tự hình 1

Dị thể 3