Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
tề 齊 (+3 nét)
Hình thái:
⿰巾齊Nét bút:
丨フ一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一Thương Hiệt: LBYX (中月卜重)
Unicode:
U+4D93Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận