Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
tề 齊 (+4 nét)
Hình thái:
⿰齒也Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ丨フThương Hiệt: YUPD (卜山心木)
Unicode:
U+4D94Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận