Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 19
Bộ: tề 齊 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ丨一フ
Thương Hiệt: YUAU (卜山日山)
Unicode: U+4D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baa1, paa4

Dị thể 1

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bá nha (răng khểnh)