Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ:
tề 齊 (+11 nét)
Hình thái:
⿰齒豈Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ丨一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: YUUMT (卜山山一廿)
Unicode:
U+4DA3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Bình luận