Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 28
Bộ:
tề 齊 (+14 nét)
Hình thái:
⿰齒僉Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶Thương Hiệt: YUOMO (卜山人一人)
Unicode:
U+4DA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 50
Bình luận