Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 29
Bộ:
tề 齊 (+15 nét)
Hình thái:
⿰齒齊Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ一一丨Thương Hiệt: YUYX (卜山卜重)
Unicode:
U+4DA9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận