Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: quy 龜 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丨フ一丨フノ丶一フフ一一フ一一
Thương Hiệt: VNXU (女弓重山)
Unicode: U+4DAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaai1, gwaai2, kwaai1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1